THÔNG TIN CƠ BẢN XE HINO FC9JNTA TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EUR0 4 Sản phẩm xe tải Hino 6.4 tấn Euro 4 mới cao cấp chất lượng nhất hiện nay, với model FC9JNTA thùng dài 7,25m… Với công nghệ động cơ 180PS hiện đại với dàn kim phun điện tử thế hệ mới giúp cải thiện nhiên liêu tối đa nhất, mô men xoắn cực đại lên đến 530N.m tại 1500 vòng/ phút cùng với tỉ số truyền cầu 4.1 giúp xe vận hành linh hoạt, bền bỉ hơn. Chiếc xe FC9JNTA rất phù hợp đóng các thùng ứng dụng như thùng kín, thùng lửng,thùng mui bạt, thùng chở gia cầm…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 6.4 TẤN THÙNG DÀI 7,2M | |
MODEL XE | FC9JNTA |
Tổng tải trọng (Kg) | 10400 |
Tự trọng (Kg) | 3250 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5320 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 8970 x 2290 x 2470 |
Động cơ HINO | |
Model | HINO J05E–UA đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 180 PS tại 2500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại | 530 N.m tại 1500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 5.123 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun điều khiển điện tử |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số HINO | |
Model | LX06S |
Loại | 6 cấp số – 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 8.25R16-14PR |
Tốc độ cực đại (km/h) | 93.9 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 33.6
Tỉ số truyền cầu: 4.1 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hoà không khí DENSO | Tiêu chuẩn |
Số chỗ ngồi | 03 người |