THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 6.4 TẤN FC9JJTA | |
MODEL | FC9JJTA |
Tổng tải trọng (Kg) | 10400 |
Tự trọng (Kg) | 3150 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4350 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 7490 x 2190 x 2470 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối sắt xi (mm) | 5635 |
Động cơ HINO | |
Model | HINO J05E–UA đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 180 PS tại 2500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại | 530 N.m tại 1500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 5.123 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun điều khiển điện tử |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số HINO | |
Model | LX06S |
Loại | 6 cấp số – 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 8.25R16-14PR |
Tốc độ cực đại (km/h) | 93.3 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 33.6 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hoà không khí DENSO | Tiêu chuẩn |
Số chỗ ngồi | 3 người |
Xe tải HINO 6tấn FC9JJTA
Giá bán: 830.000.000đ 812.000.000đ
- Màu sắc: Trắng
- Nơi sản xuất: Nhật Bản
- Thương hiệu: HINO FC9JJTA
Xe tải HINO FC9JJTA tiêu chuẩn Euro4 phù hợp cho việc đóng thùng xe tải như thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt. Ngoài ra còn được đóng xe xitéc chở dầu,chở nước… đáp ứng nhu cầu đa dạng, nâng cao hiệu suất sử dụng tối đa.